Xem nam tuổi Ất Sửu 1985 hợp kết hôn với tuổi nào?

Xem và chọn tuổi đối tượng kết hôn cho nam tuổi Ất Sửu 1985 một cách đầy đủ nhất. Công cụ sẽ cung cấp danh sách các tuổi hợp để có thể kết hôn, cũng như các tuổi khắc với nam tuổi 1985 để bạn có thể xem xét và chọn lựa.

Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi

Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)

Năm sinh

Giới tính

Thông tin tử vi nam tuổi Ất Sửu 1985

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 1985
Tuổi âm Ất Sửu
Mệnh tuổi bạn Hải Trung Kim
Cung phi Càn
Thiên mệnh Kim

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Ất Sửu 1985

Để xem nam tuổi Ất Sửu 1985 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào? Để đánh giá được chính xác, cần dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, Địa chi, Mệnh ngũ hành, Cung phi và Thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Bên cạnh đó, cũng phải khách quan xem người bạn đời có thực sự là phù hợp. Và có hợp tuổi nhau để cưới hay không. Dưới đây là đánh giá chi tiết:

Nữ sinh năm 1996
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 9
Nữ sinh năm 1990
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu - Ngọ ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1993
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1975
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1984
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1977
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Khảm ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1974
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Đoài ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1983
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Đoài ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1972
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1999
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 2000
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất - Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu - Thìn ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1981
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu - Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1992
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Đoài ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1982
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Tuất ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1987
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1973
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1997
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1978
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Ngọ ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1991
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu - Mùi ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Ất Sửu 1985

Nữ sinh 1998
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1985
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1995
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Khảm ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1986
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Khảm ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1980
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1976
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Thìn ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Càn - Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1970
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất - Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu - Tuất ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1989
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1971
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1994
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Tuất ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Càn - Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1
Nữ sinh 1988
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu - Thìn ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1
Nữ sinh 1979
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu - Mùi ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 0

Qua bài viết trên, bạn đã biết được tuổi nào sẽ hợp hoặc khắc với mình. Dựa trên các yếu tố khác nhau mà đưa ra kết luận cuối cùng, tuy nhiên kết quả ở đây chỉ là tham khảo. Nếu hai bạn cảm thấy có thể chọn nhau là người bạn đời phù hợp. Thì để tiến tới xa hơn cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận, nên kịp thời tìm cách hóa giải khi tuổi hai bạn không hợp nhau.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác: